Tên ga
|
Cây số
|
Địa chỉ
|
Ghi chú
|
---|
Yên Xuân |
330 |
Xã Hưng Xuân, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
|
Yên Trung |
338 |
Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
|
Đức Lạc |
345 |
Đường tỉnh 5, xã Đức Lạc, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
|
Yên Duệ |
352 |
Xã Đức Hương, huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
|
Hòa Duyệt |
358 |
Thôn Liên Hoà, xã Đức Liên, huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
|
Thanh Luyện |
370 |
Xã Phương Điền, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
Chu Lễ |
381 |
Thôn 1, xã Hương Thủy, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
Hương Phố |
386 |
Khối 12, thị trấn Hương Khê, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
Phúc Trạch |
397 |
Xã Hương Trạch, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
La Khê |
405 |
Xã Hương Hóa, huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình |
|
Tân Ấp |
409 |
Xã Hương Hóa, huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình |
|
Đồng Chuối |
415 |
Xã Hương Hoá, huyện Tuyên Hoá,Quảng Bình |
|
Kim Lũ |
426 |
Xã Kim Hoá, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
Đồng Lê |
437 |
Tiểu khu 2, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
Ngọc Lâm |
450 |
Thôn 3, Xã Đức Hoá, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
Lạc Sơn |
459 |
Thôn Lạc Sơn, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
Lệ Sơn |
468 |
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
|
Minh Lệ |
482 |
Xã Quảng Minh, Ba Đồn, huyện Ba Đồn, Quảng Bình |
|
Ngân Sơn |
489 |
Thôn Phú Kinh, xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
|
Thọ Lộc |
499 |
Xã Vạn Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
|
Hoàn Lão |
507 |
Thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
|
Phúc Tự |
511 |
Thôn Phúc Tự Đông, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
|
Đồng Hới |
522 |
Tiểu khu 4, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
|
Lệ Kỳ |
529 |
Xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
Long Đại |
539 |
Xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
Mỹ Đức |
551 |
Thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
Phú Hòa |
558 |
Xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
Mỹ Trạch |
565 |
Thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
Thượng Lâm |
572 |
Xã Thái Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
Sa Lung |
588 |
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
|
Tiên An |
599 |
Thôn Tiên An, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
|
Hà Thanh |
609 |
Thôn Hà Thanh, xã Gio Châu, huyện Gio Linh, Quảng Trị |
|
Đông Hà |
622 |
Số 2 đường Lê Thánh Tôn, phường Đông Lễ, thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
|
Quảng Trị |
634 |
Phường 1, thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
|
Diên Sanh |
643 |
Khóm 6, thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
|
Mỹ Chánh |
652 |
Thôn Mỹ Chánh, xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
|
Phò Trạch |
660 |
Thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên - Huế |
|
Hiền Sỹ |
670 |
Thôn Phò Ninh, phường Hương Văn, thị xã Hương Trà, Thừa Thiên - Huế |
|
Văn Xá |
678 |
Phường Hương Văn, thị xã Hương Trà, Thừa Thiên - Huế |
|
Huế |
688 |
Số 2 đường Bùi Thị Xuân, phường An Đông, thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế |
Tác nghiệp thay ban máy
|